Phối hợp giải quyết va chạm
- Ai Làm, Khi Nào Làm và Làm Như Thế Nào?
- Mức Độ Chi Tiết Nào Là Đủ?
- Định Dạng Mô Hình và Quyết Định Cuối Cùng
Ai sẽ là người thực hiện phát hiện va chạm? Liệu các đội thiết kế có tự đối chiếu mô hình của nhau, hay sẽ có một bên thứ ba chuyên trách công việc này và báo cáo kết quả lại cho các đội? Việc phân công rõ ràng sẽ đảm bảo trách nhiệm và hiệu quả.
Tần suất phát hiện va chạm là bao lâu một lần? Phát hiện va chạm có nên diễn ra liên tục, hay theo một lịch trình cụ thể như mỗi ngày, cách ngày, hai lần một tuần, hay mỗi tuần một lần? Tần suất này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc các mô hình cần được cập nhật thường xuyên đến mức nào để đảm bảo thông tin luôn mới nhất.
Điều gì sẽ diễn ra trong các cuộc họp phát hiện va chạm? Đây là nơi các đội thiết kế cùng nhau xem xét các va chạm được tìm thấy. Chúng ta cần quyết định liệu mọi va chạm đều sẽ được thảo luận, hay chỉ tập trung vào những va chạm quan trọng nhất? Hơn nữa, ai sẽ tham dự những cuộc họp này? Liệu chỉ có người tạo mô hình, hay cả các kỹ sư dự án có quyền đưa ra quyết định cuối cùng về các thay đổi cần thiết?
Trong thế giới xây dựng hiện đại, việc phối hợp giữa các bộ môn là chìa khóa thành công của mọi dự án. Và một trong những công cụ mạnh mẽ nhất giúp đạt được sự phối hợp đó chính là phát hiện va chạm (clash detection) – một phần không thể thiếu của quy trình điều phối BIM.
Hãy hình dung thế này: các đội thiết kế, từ kiến trúc sư, kỹ sư kết cấu đến kỹ sư MEP (cơ điện nước), đều tạo ra những mô hình 3D riêng biệt cho phần việc của mình. Nhiệm vụ của phát hiện va chạm là "đối chiếu" các mô hình này với nhau. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ chạy một phân tích để xem liệu các bộ phận, chi tiết mà mỗi đội đã thiết kế có bị chồng chéo hay đụng độ nhau trong không gian ảo hay không. Nếu phát hiện ra bất kỳ sự xung đột nào trước khi công trình được xây dựng ngoài thực địa, chúng ta có thể giải quyết chúng ngay lập tức, tiết kiệm đáng kể thời gian và tiền bạc về lâu dài.
Ai Làm, Khi Nào Làm và Làm Như Thế Nào?
Để quy trình phát hiện va chạm diễn ra hiệu quả, chúng ta cần đặt ra những câu hỏi quan trọng:
Mức Độ Chi Tiết Nào Là Đủ?
Một câu hỏi không kém phần quan trọng là những gì cần được tạo mô hình để phát hiện va chạm và ở mức độ chi tiết nào? Ví dụ điển hình là các móc treo trong tòa nhà – những bộ phận giữ cho đường ống và ống dẫn lơ lửng. Chúng ta có nên tạo mô hình cho chúng không? Nếu có, chúng cần được thể hiện với mức độ chi tiết và độ chính xác đến đâu? Việc mô hình hóa các móc treo sẽ cho phép chúng ta phát hiện va chạm giữa chúng với các hệ thống khác, đảm bảo có đủ không gian để lắp đặt đường ống và ống dẫn qua trần nhà mà không gặp sự cố.
Định Dạng Mô Hình và Quyết Định Cuối Cùng
Cuối cùng, chúng ta cần xem xét định dạng của mô hình cần được cung cấp. Mô hình có cần phải nằm trong phần mềm gốc như Revit hay AutoCAD không? Hay nó có thể được xuất ra định dạng tệp IFC để các chương trình chuyên dụng như Navisworks hoặc Solibri có thể lấy thông tin và thực hiện phát hiện va chạm?
Và một câu hỏi cực kỳ quan trọng: liệu tất cả các va chạm có cần được khắc phục hoàn toàn trước khi công trình được xây dựng ngoài thực địa không? Trong một dự án có thời hạn chặt chẽ, liệu chúng ta có đủ thời gian để giải quyết từng va chạm nhỏ trong mô hình 3D, hay chỉ cần thảo luận chúng trong các cuộc họp và nhận được cam kết rằng những thay đổi đó sẽ được thực hiện trước khi thi công?
Việc đặt ra và trả lời tất cả những câu hỏi này liên quan đến phát hiện va chạm sẽ giúp chúng ta đảm bảo một quy trình điều phối BIM liền mạch và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí cho dự án.
Bạn nghĩ sao về vai trò của phát hiện va chạm trong các dự án xây dựng? Liệu có những thách thức nào khác khi áp dụng công cụ này?